Characters remaining: 500/500
Translation

rèn cặp

Academic
Friendly

Từ "rèn cặp" trong tiếng Việt một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc chăm sóc dạy dỗ trẻ em, giúp chúng phát triển về mặt tinh thần, đạo đức kỹ năng sống. Đây quá trình người lớn, như cha mẹ hoặc thầy , hướng dẫn hỗ trợ trẻ em trong việc học hỏi hình thành nhân cách.

Định nghĩa:

Rèn cặp: hành động chăm sóc, dạy dỗ hướng dẫn trẻ em để chúng có thể phát triển tốt hơn về mọi mặt.

dụ sử dụng:
  1. Rèn cặp trẻ em:

    • "Bố mẹ luôn rèn cặp cho con từ nhỏ để con hiểu được giá trị của sự chăm chỉ."
  2. Rèn cặp trong học tập:

    • "Giáo viên rèn cặp học sinh không chỉ về kiến thức còn về cách ứng xử trong đời sống."
  3. Rèn cặp kỹ năng sống:

    • "Trong các trại hè, các tình nguyện viên sẽ rèn cặp các em về kỹ năng sống tự lập."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Rèn cặp" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong gia đình còn trong giáo dục. có thể ám chỉ đến việc nâng cao kỹ năng, phẩm chất đạo đức, hoặc giáo dục về lối sống.
Biến thể của từ:
  • "Rèn" (để chỉ quá trình luyện tập, nâng cao khả năng).
  • "Cặp" (có thể hiểu sự gần gũi, đồng hành trong quá trình dạy dỗ).
Từ đồng nghĩa:
  • Dạy dỗ: Nói về việc truyền đạt kiến thức kinh nghiệm cho người khác.
  • Chăm sóc: Nhấn mạnh vào việc bảo vệ nuôi dưỡng.
  • Hướng dẫn: Tập trung vào việc chỉ dẫn, định hướng cho người khác.
Từ gần giống:
  • Dạy bảo: Tương tự như "rèn cặp", nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc chỉ dẫn giáo dục.
  • Nuôi dạy: Thường dùng để chỉ việc nuôi nấng giáo dục trẻ em.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "rèn cặp", cần lưu ý rằng đây một quá trình liên tục cần sự kiên nhẫn từ người lớn.

  1. Chăm sóc dạy dỗ trẻ embên cạnh mình.

Comments and discussion on the word "rèn cặp"